Có 2 kết quả:

开关 kāi guān ㄎㄞ ㄍㄨㄢ開關 kāi guān ㄎㄞ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) power switch
(2) to open a gate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) power switch
(2) to open a gate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0